CÁC LOẠI TIỀN TRONG TIẾNG ANH

Khi nhắc đến tiền, chắc hẳn nhiều bạn sẽ nghĩ ngay đến từ ”Money”, tuy nhiên đây chỉ là từ chỉ tiền nói chung trong Tiếng Anh. Vậy nếu bạn muốn nói rõ hơn về loại tiền, ví dụ như tiền tiêu vặt, hay lương hưu, thì sẽ nói như thế nào nhỉ? Hãy tìm hiểu về những cụm từ Tiếng Anh chỉ các loại tiền dưới đây nhé!

  1. allowance (n): tiền tiêu vặt

e.g: My parents gave me my allowance every Sunday.

2. alimony (n): tiền chu cấp sau li hôn

e.g. The husband would be forced to pay his wife alimony for the rest of his life.

3. ransom (n): tiền chuộc (bắt cóc)

e.g. The ransom for our kidnapped daughter was huge.

4. pension (n): lương hưu

e.g.: He retired on a generous pension from the company.

5. bribe (n): tiền hối lộ

e.g. He was accused of accepting bribes from wealthy businessmen.

Mong rằng bài viết này đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về các loại tiền trong Tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!

Leave a Reply