Cuộc sống bộn bề với biết bao áp lực, khiến con người đôi lúc cảm thấy thật mệt mỏi. Hôm nay hãy để IHP ‘’xoa dịu’’ sự mệt mỏi ấy bằng một số cụm từ Tiếng Anh tuyệt vời để diễn đạt cảm giác này một cách tinh tế và ấn tượng nhé! Những từ vựng này không chỉ có khả năng mô tả sự uể oải mà còn mang đến một cái nhìn mới mẻ, và vui tươi hơn cho trạng thái cảm xúc này đấy!
- be on one’s last legs
E.g: I am on my last legs these days at work. We have to make reports, contact partners, and organize many events. (Tôi rất mệt mỏi những ngày này ở công ty. Chúng tôi phải làm báo cáo, liên lạc với đối tác, và tổ chức rất nhiều sự kiện).
2. be knackered (slang)
E.g: Sorry, I am too knackered to go to the year-end party this night. (Xin lỗi, tôi quá mệt mỏi để có thể tham gia bữa tiệc cuối năm tối nay).
3. be beat
E.g: He was mentally beat after all the arguments with his parents. (Anh ấy quá mệt mỏi sau những cuộc cãi vã với bố mẹ).
4. be running on empty
E.g: With all the final reports, the accountant is running on empty now. (Với tất cả những bản báo cáo cuối, kế toán bây giờ đã kiệt sức rồi).
5. be dog-tired
E.g: She was dog-tired after doing two sets of exercises. (Cô ấy bơ phờ sau khi tập 2 hiệp thể dục).
Trên đây là một số những cụm từ chỉ sự mệt mỏi trong Tiếng Anh. Các bạn có thể học thêm những kiến thức Tiếng Anh bổ ích khác trên Instagram @ieltshighperformance. Chúc bạn học tốt và bền bỉ với mục tiêu của mình!